您現在的位置是:首頁 > 攝影首頁攝影

中文越南語對照:電器裝置詞彙

由 黃寶強越南 發表于 攝影2021-10-05
簡介中文越南語對照:電器裝置詞彙Từ vựng tên các thiết bị điện bằng tiếng Trung1摩擦帶,絕緣膠帶mó ca dài , jué yuán jiao dàiBăng dán2開關插座板kai

卡口燈泡有幾種型號

中文越南語對照:電器裝置詞彙

中文越南語對照:電器裝置詞彙

Từ vựng tên các thiết bị điện bằng tiếng Trung

1 摩擦帶,絕緣膠帶 mó ca dài , jué yuán jiao dài Băng dán

2 開關插座板 kai guan cha zuò băn Bảng điện có công tắc và ổ cắm

3 小型電路開關 xiăo xíng diàn lù kai guan Bộ ngắt điện dòng nhỏ

4 鐵錘 tiĕ chuí Cái búa

5 燈座 deng zuò Chuôi bóng đèn

6 斷路器 duàn lù qì Cái ngắt điện

7 開關 kai guan Công tắc

8 燈光開關 deng guang kai guan Công tắc đèn

9 旋轉開關 xuán zhuăn kai guan Công tăc vặn

10 插頭 cha tóu phích cắm

11 保險絲 băo xiăn si Cầu chì

12 日光燈座 rì guang deng zuò Chuôi đèn ống neon

13 三核心電線 san hé xin diàn xiàn Dây cáp ba lõi

14 鉛線 qian xiàn Dây chì

15 銅導線 tóng dăo xiàn Dây dẫn bằng đồng

16 高電力導線 gao diàn lì dăo xiàn Dây dẫn cao thế

17 伸縮電線 shen suo diàn xiàn Dây dẫn nhánh

18 電子用具 diàn zi yòng jù Dụng cụ sửa điện

19 熱塑性電纜 rè sù xìng diàn lăn Dây cáp điện chịu nhiệt

20 多功能測試表 duo gong néng cè shì biăo Đồng hồ đa năng

21 電錶 diàn biăo Đồng hồ điện

22 高電壓傳輸線 gao diàn ya chuán shū xiàn Đường dây dẫn cao thế

23 電流 diàn liú Đường dây truyền tải

24 球形電燈 qiú xíng diàn deng Đèn bóng tròn

25 日光燈 rì guang deng Đèn neong

26 接地插座 jie dì cha zuò ổ điện có dây nối đất

27 地板下插座 dì băn xià cha zuò ổ điện ẩn dưới sàn

28 牆上插座 qiáng shàng cha zuò ổ điện tường

29 熔斷器 róng duàn qì ổ cầu chì

30 介面卡 shì pèi qì ổ tiếp hợp

31 斷線鉗子 duàn xiàn qián zi kìm bấm dây

32 胡桃鉗 hú táo qián kìm

33 尖嘴鉗 jian zuĭ qián kìm mũi nhọn

34 剝皮鉗 bo pì qián kìm tuốt vỏ

35 典雅器 diăn yă qì máy ổn áp

36

點烙鐵

diăn lào tiĕ mỏ hàn điện

37 安全帽 an quán mào mũ an toàn dành cho CN

38 電纜夾子 diàn lăn jiá zi nẹp cáp

39 插頭 cha tóu phích cắm

40 伸縮插頭 shen suo cha tóu phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)

41 三相插座 san xiang cha zuò phích cắm ba pha

42 接地插座 jie dì cha zuò phích cắm có tiếp đất

43 螺絲起子 luó si qĭ zi tua vít

44 四點螺絲起子 sì diăn luó si qĭ zi tua vít bốn chiều

45 結合導火線 jié hé dăo huǒ xiàn nối cầu chì

Bộ từ vựng tiếng Trung về ngành Điện

1 Ampe 安培 ānpéi

2 Ampe kế 安培計 ānpéi jì

3 Ảnh hưởng khí động lực 氣動力影響 qì dònglì yǐngxiǎng

4 Ba pha 三相的 sān xiàng de

5 Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu 燃料殘渣 ránliào cánzhā

6 Bàn điều khiển 控制檯 kòngzhì tái

7 Bảng điều khiển 操作盤, 控制盤 cāozuò pán, kòngzhì pán

8 Bảng điều khiển, bảng giám sát 監控盤 jiānkòng pán

9 Bảng điều khiển chính 主控制盤 zhǔ kòngzhì pán

10 Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều 交流發電機控制板 jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn

11 Báng công cụ, bảng đồng hồ 儀表盤 yíbiǎo pán

12 Bảng mạch khung 電路模擬板 diànlù mónǐ bǎn

13 Bảng sơ đồ 圖表板 túbiǎo bǎn

14 Bảng tín hiệu 訊號盤 xìnhào pán

15 Băng keo cách điện 絕緣膠帶 juéyuán jiāodài

16 Băng tải than 輸煤機 shū méi jī

17 Bình hơi (để thở), bình thở 呼吸器 hūxī qì

18 Bình khí nén 壓縮空氣罐 yāsuō kōngqì guàn

19 Bộ cách điện ăngten 耐張絕緣子 nài zhāng juéyuánzǐ

20 Bộ chỉ mức dầu 油位計 yóu wèi jì

21 Bộ chỉnh áp chịu tải 有載換接器 yǒu zài huàn jiē qì

22 Bộ chống sét 避雷器 bìléiqì

23 Bộ điều chỉnh 調節器 tiáojié qì

24 Bộ điều chỉnh công suất 功率調節器 gōnglǜ tiáojié qì

25 Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp 電壓調節器 diànyā tiáojié qì

26 Bộ điều chỉnh lưu lượng, 流量調節器 liúliàng tiáojié qì

27 Bộ điều chỉnh mực nước 水位調節器 shuǐwèi tiáojié qì

28 Bộ điều chỉnh nhiên liệu 燃料調節器 ránliào tiáojié qì

29 Bộ điều chỉnh nhiệt độ 溫度調節器 wēndù tiáojié qì

30 Bộ điều chỉnh tự động 自動調節器 zìdòng tiáojié qì

31 Bộ đóng ngắt, công tắc 斷續器 duàn xù qì

32 Bộ động cơ 電動機組 diàn dòngjī zǔ

33 Bộ hâm nóng trước 預熱器 yù rè qì

34 Bộ khởi động động cơ 電動起動機 diàndòng qǐdòng jī

35 Bộ khử khí, máy loại khí 除氧器, 脫氧器 chú yǎng qì, tuōyǎng qì

36 Bộ làm mát bằng dầu 油冷卻器, 冷油器 yóu lěngquè qì, lěng yóu qì

37 Bộ làm mát không khí 空氣冷卻器 kōngqì lěngquè qì

38 Bộ nắn điện, bộ thích nghi 按合器 àn hé qì

39 Bộ ngắt điện 斷路器, 斷續器 duànlù qì, duàn xù qì

40 Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì) 小型斷路器 (熔斷器) xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì)

41 Bộ ngắt mạch loại nhỏ 小型斷路器 xiǎoxíng duànlù qì

42 Bộ ngưng tụ bề mặt 表面凝結器 biǎomiàn níngjié qì

43 Bộ ổn áp 穩壓器 wěn yā qì

44 Bộ ổn áp tự động 自動電壓調節器 zìdòng diànyā tiáojié qì

45 Bộ quá nhiệt 過熱器 guòrè qì

46 Bộ tăng áp tua bin 渦輪增壓器 wōlún zēng yā qì

47 Bộ tiếp xúc 接觸器 jiēchù qì

48 Bộ trao đổi nhiệt 熱交換器 rè jiāohuàn qì

49 Bơm áp cao 高壓泵 gāoyā bèng

50 Bơm áp thấp 低壓泵 dīyā bèng

51 Bơm cấp nước nồi hơi 鍋爐給水泵 guōlú jǐ shuǐbèng

52 Bóng đèn điện 電燈泡 diàn dēng pào

53 Bóng đèn đui có ngạnh 卡口燈泡 kǎ kǒu dēngpào

54 Buồng điều khiển 控制室 kòngzhì shì

55 Buồng đốt 燃燒室 ránshāo shì

56 Buồng đốt 燃燒室, 爐膛 ránshāo shì, lútáng

57 Buồng nồi hơi 鍋爐房 guōlú fáng

58 Buồng tua bin 汽輪機房 qìlúnjī fáng

59 Cách mắc/ nối tam giác 三角形接法 sān jiǎoxíng jiē fǎ

60 Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y 星形接法 xīng xíng jiē fǎ

61 Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp 電纜夾 diànlǎn jiā

62 Cân bằng nhiệt 熱平衡 rè píng héng

63 Cần cẩu cổng 龍門起重機 lóngmén qǐ zhòngjī

64 Cặn nồi hơi 鍋爐水垢 guōlú shuǐgòu

65 Cáp điện 電纜 diànlǎn

66 Cáp điện cao thế ba pha 三相高壓電纜 sān xiàng gāoyā diànlǎn

67 Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo 熱塑防潮電線 rè sù fángcháo diànxiàn

68 Cáp điện một lõi 單芯電纜 dān xìn diànlǎn

69 Cầu chì 熔斷器 róngduàn qì

70 Chịu lửa 耐火的 nàihuǒ de

71 Chuôi cách điện (của kìm) 絕緣柄 juéyuán bǐng

72 Chuông điện 電鈴 diànlíng

73 Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch 開關裝置 kāiguān zhuāngzhì

74 Cờ lê ống 管子扳手 guǎnzi bānshǒu

75 Công nhân nhà máy điện 發電廠工人 fādiàn chǎng gōngrén

76 Công tắc chính, công tắc chủ 主(總)開關 zhǔ (zǒng) kāiguān

77 Công tắc có nút ấn 按鈕開關 ànniǔ kāiguān

78 Công tắc đánh lửa 點火開關 diǎnhuǒ kāiguān

79 Công tắc điều khiển 控制開關 kòngzhì kāiguān

80 Công tắc điều khiển áp lực 壓力操縱開關 yālì cāozòng kāiguān

81 Công tắc điều khiển từ xa 遙控開關 yáokòng kāiguān

82 Công tắc giật 拉線開關 lāxiàn kāiguān

83 Công tắc lắc (lắp chìm) (嵌裝式)搖桿開關 (qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān

84 Công tắc một cực 切斷開關 qiēduàn kāiguān

85 Công tơ điện 電錶 diànbiǎo

86 Cột điện cao thế 高壓電塔 gāoyā diàn tǎ

87 Cột điện cao thế 電纜塔 diànlǎn tǎ

88 Cưa đĩa (chạy điện) (電動)圓鋸 (diàndòng) yuán jù

89 Cửa thông gió 通風口 tōng fēng kǒu

90 Cung cấp nhiệt 供熱 gōng rè

91 Cuộn cao áp 高壓繞組 gāoyā ràozǔ

92 Cuộn dây 線圈 xiànquān

93 Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp 初級線圈 chūjí xiànquān

94 Cuộn dây thứ cấp 次級線圈 cì jí xiànquān

95 Cuộn dây từ 電磁線圈 diàncí xiànquān

96 Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp 低壓繞組 dīyā ràozǔ

97 Cuộn sơ cấp 初級繞組 chūjí ràozǔ

98 Cuộn thứ cấp 次級繞組 cì jí ràozǔ

99 Dao thợ điện 電工刀 diàngōng dāo

100 Dầm ngang (xà ngang) 橫擔(橫樑) héng dān (héngliáng)

101 Day buýt, dòng chủ 母線 mǔxiàn

102 Dây (cáp) dẫn điện 電引線, 電纜線 diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn

103 Dây (cầu) chì 保險絲 bǎoxiǎnsī

104 Dây bọc cao su 皮線 pí xiàn

105 Dây dẫn cao áp 高壓導線 gāoyā dǎoxiàn

106 Dây dẫn điện 導線 dǎoxiàn

107 Dây dẫn đồng 銅導體 tóng dǎotǐ

108 Dây điện 電線 diànxiàn

109 Dây điện ba lõi 三芯電線 sān xìn diànxiàn

110 Dây lõi đồng 銅芯線 tóng xīn xiàn

111 Dây tóc xoắn 繞線式燈絲 rào xiàn shì dēngsī

112 Đa năng kế, vạn năng kế 多用電錶, 萬用表 duōyòng diànbiǎo, wàn yòng biǎo

113 Đánh lửa sớm 點火提前 diǎnhuǒ tíqián

114 Đầu nối điện hạ thế 低壓端子(接線) dīyā duānzǐ (jiēxiàn)

115 Đèn (ống) huỳnh quang 日光(熒光)燈管 rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn

116 Đèn báo, đèn hiệu 訊號燈 xìnhào dēng

117 Đèn pin (bỏ túi) (袖珍)手電筒 (xiùzhēn) shǒu diàn tǒng

118 Diện tích bề mặt chảy 燃燒表面積 ránshāo biǎo miànjī

119 Diện tích cấp nhiệt 加熱面積 jiārè miànjī

120 Diện tích làm lạnh 冷卻面積 lěngquè miànjī

121 Diện tích ngọn lửa 火焰面積 huǒyàn miànjī

122 Dòng điện 電流 diànliú

123 Dòng điện ba pha 三相電流 sān xiàng diànliú

124 Dòng điện cảm ứng 感應電流 gǎnyìng diànliú

125 Dòng điện hai pha 雙相電流 shuāng xiàng diànliú

126 Dòng điện khởi động 起動電流 qǐdòng diànliú

127 Dòng điện một pha 單相電流 dān xiàng diànliú

128 Đế xoáy (đèn điện) 螺旋燈頭 luóxuán dēngtóu

129 Điểm nối dây 分接頭 fēn jiētóu

130 Điểm trung hòa 中(性)點 zhōng (xìng) diǎn

131 Điện áp 電壓調節器 diànyā tiáojié qì

132 Điện hạt nhân 核電力 hé diànlì

133 Điện một chiều 直流電 zhíliúdiàn

134 Điện trở 電阻, 電阻器 diànzǔ, diànzǔ qì

135 Điện tử 電子 diànzǐ

136 Điện xoay chiều 交流電 jiāo liú diàn

137 Độ kín, độ khít 密封性 mìfēng xìng

138 Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động 驅動電動機 qūdòng diàn dòngjī

139 Động cơ điện 電動機 diàn dòngjī

140 Động cơ điện hai pha 雙相電動機 shuāng xiàng diàn dòngjī

141 Đui đèn 燈座 dēng zuò

142 Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh 卡口燈座 kǎ kǒu dēng zuò

143 Đui đèn huỳnh quang 日光燈管座 rìguāng dēng guǎn zuò

144 Đường dẫn khói 煙道 yān dào

145 Đường dây nối dài, đường dây mở rộng 延長線 yáncháng xiàn

146 Đường ống 管道 guǎndào

147 Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp 高壓輸電線路, 高壓線 gāoyā shūdiàn xiànlù, gāo yāxiàn

148 Giá đỡ nồi hơi 鍋爐底座 guōlú dǐzuò

149 Giá giữ cầu chì 熔斷器座, 保險絲座 róngduàn qì zuò, bǎo xiǎnsī zuò

150 Giàn cần cẩu 起重龍門架 qǐ zhòng lóngmén jià

151 Gian tua bin máy phát 主發電機室 zhǔ fādiàn jī shì

152 Giấy mạ kim 金屬化紙 jīnshǔ huà zhǐ

153 Gông 鐵軛 tiě è

154 Goòng, giá chuyển hướng 轉向架 zhuǎn xiàng jià

155 Hai pha 二相的, 雙相得 èr xiàng de, shuāng xiàng dé

156 Hào cáp 電纜地溝 diànlǎn dìgōu

157 Hầm cáp 電纜隧道 diànlǎn suìdào

158 Hệ thống cấp nước 供水系統 gōngshuǐ xìtǒng

159 Hệ thống đường ống 管道系統 guǎndào xìtǒng

160 Hệ thống ống dẫn khói 煙道系統 yān dào xìtǒng

161 Hố xỉ than 煤渣坑 méizhā kēng

162 Hộp (nối) cáp 電纜(接線)盒 diànlǎn (jiēxiàn) hé

163 Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ 工具箱 gōngjù xiāng

164 Hộp nối cáp 電纜套 diànlǎn tào

165 Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang 火花(放電)間隙 huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì

166 Khí thải 廢氣 fèiqì

167 Kho than 煤倉 méi cāng

168 Khoan điện 電鑽 diànzuàn

169 Không khí đốt cháy 助燃空氣 zhùrán kōngqì

170 Không khí nén 壓縮空氣 yāsuō kōngqì

171 Kilowatt 千瓦 qiānwǎ

172 Kìm cắt 剪鉗 jiǎn qián

173 Kìm cắt dây điện 鋼絲鉗 gāngsī qián

174 Kiìm mũi tròn 圓嘴鉗 yuán zuǐ qián

175 Kìm tuốt dây 剝線鉗 bō xiàn qián

176 Kwh 千瓦時 qiānwǎ shí

177 Lá kim loại 薄金屬片 báo jīnshǔ piàn

178 Làm lạnh bổ sung 再次冷卻 zàicì lěngquè

179 Làm lạnh, làm mát, làm nguội 冷卻面積 lěngquè miànjī

180 Lò đốt 燃燒爐 ránshāo lú

181 Lò nồi hơi 鍋爐爐膛 guōlú lútáng

182 Lò phản ứng công suất 動力反應堆 dònglì fǎn yìng duī

183 Lò phản ứng hạt nhân 核反應堆 héfǎnyìngduī

184 Lò phản xạ 反射爐 fǎnshè lú

185 Lò xo tiếp xúc 接觸彈簧 jiēchù tánhuáng

186 Lõi cáp 線芯 xiàn xīn

187 Lõi cáp điện 電纜芯 diànlǎn xīn

188 Lõi dây (điện) (導電)芯線 (dǎodiàn) xīn xiàn

189 Lõi sắt 鐵心 tiěxīn

190 Lỗ nạp khí nén 壓縮空氣入口 yāsuō kōngqì rùkǒu

191 Lượng bốc hơi 蒸發量 zhēngfā liàng

192 Mạch điện 電路模擬板 diànlù mónǐ bǎn

193 Mạch điện ba pha 三相電路 sān xiàng diànlù

194 Mạch điện hai pha 雙相電路 shuāng xiàng diànlù

195 Mạch điện một pha 單相電路 dān xiàng diànlù

196 Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC 積體電路 jíchéng diànlù

197 Máy biến áp di động 移動式變壓器 yídòng shì biàn yā qì

198 Máy biến áp điện lực 電力變壓器 diànlì biànyāqì

199 Máy biến áp, bộ biến thế 變壓器 biànyāqì

200 Máy biến dòng 電流互感器 diànliú hùgǎn qì

201 Máy biến dòng, bộ đổi điện 變流器 biàn liú qì

202 Máy biến thế, máy biến áp 變壓器 biànyāqì

203 Máy bơm 泵 bèng

204 Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp 中壓泵 zhōng yā bèng

205 Máy bơm dầu 油泵 yóubèng

206 Máy bơm dầu tuần hoàn 迴圈油泵 xúnhuán yóubèng

207 Máy bơm dự phòng 備用泵 bèiyòng bèng

208 Máy bơm không khí 空氣泵 kōngqì bèng

209 Máy bơm phụ 輔助泵 fǔzhù bèng

210 Máy bơm tua bin 渦輪泵 wōlún bèng

211 Máy bơm tuần hoàn 迴圈泵 xúnhuán bèng

212 Máy cắt cỏ dùng điện 電動割(刈)草機 diàn dòng gē (yì) cǎo jī

213 Máy con ve 蜂鳴器 fēng míng qì

214 Máy điều tốc 調速器 tiáo sù qì

215 Máy đồng bộ 同步器 tóngbù qì

216 Máy hạ áp, bộ giảm thế 降壓變壓器 jiàng yā biàn yā qì

217 Máy hâm nóng sơ bộ áp cao 高壓預熱器 gāoyā yù rè qì

218 Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp 低壓預熱器 dīyā yù rè qì

219 Máy làm lạnh nước 水冷卻器 shuǐ lěngquè qì

220 Máy làm mát bằng hydro 氫冷卻器 qīng lěngquè qì

221 Máy lọc điện 靜電集塵器 jìngdiàn jí chén qì

222 Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động 移動爐加煤機 yídòng lú jiā méi jī

223 Máy ngắt điện bằng không khí nén 空氣吹弧斷路器 kōngqì chuī hú duànlù qì

224 Máy nghiền than 磨煤機, 碎煤機 mó méi jī, suì méi jī

225 Máy phát điện 發電機 fādiàn jī

226 Máy phát điện ba pha 三相發電機 sān xiàng fādiàn jī

227 Máy phát điện đồng bộ 同步發電機 tóngbù fādiàn jī

228 Máy phát điện gia đình 自用發電機 zìyòng fādiàn jī

229 Máy phát điện không đồng bộ 非同步發電機 yìbù fādiàn jī

230 Máy phát điện một chiều 直流發電機 zhíliú fādiàn jī

231 Máy phát điện tua bin 渦輪發電機 wōlún fādiàn jī

232 Máy phát điện xoay chiều 交流發電機 jiāoliú fādiàn jī

233 Máy phát điện xoay chiều ba pha 三相交流發電機 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī

234 Msy phát điện xoay chiều một pha 單相交流發電機 dān xiàng jiāoliú fādiàn jī

235 Máy phát động cơ 電動發電機 diàndòng fādiàn jī

236 Máy quạt gió 鼓風機 gǔ fēng jī

237 Máy tăng áp, bộ tăng thế 升壓變壓器 shēng yā biànyāqì

238 Máy vẽ (sơ đồ) 描繪器 miáohuì qì

239 Mắc nối tiếp 串聯 chuànlián

240 Mắc song song 並聯 bìng lián

241 Mỏ hàn điện 電烙鐵 diàn làotiě

242 Mô tơ điện, động cơ điện 電動機 diàndòngjī

243 Mối nối hình sao (mối nối chữ Y) 星形連結(Y連線) xīng xíng liànjiē (Y liánjiē)

244 Một pha 單相的 dān xiàng de

245 Mũ bảo họ chống va đập 防震安全帽 fángzhèn ānquán mào

246 Mức độ ô nhiễm 汙染程度 wūrǎn chéngdù

247 Muội than 煤灰 méi huī

248 Năng lượng hạt nhân 核動力, 核能 hé dònglì, hénéng

249 Năng lượng nguyên tử 原子能 yuánzǐnéng

250 Nguồn điện 電源 diànyuán

251 Nhà máy điện 發電廠 fādiàn chǎng

252 Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời 太陽能發電站 tàiyángnéng fādiàn zhàn

253 Nhà máy điện hạt nhân 核電站 hédiànzhàn

254 Nhà máy điện, trạm phát điện 發電站 fādiàn zhàn

255 Nhà máy nhiệt điện 火力發電廠, 熱電廠 huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng

256 Nhà máy thủy điện 水力發電廠 shuǐlì fādiàn chǎng

257 Nhiên liệu hạt nhân 核燃料 héránliào

258 Nhiệt dư, thiệt thải 餘熱 yúrè

259 Nhiệt lượng 熱量 rèliàng

260 Nhiệt năng 熱能 rènéng

261 Nối tam giác 三角連線 sānjiǎo liánjiē

262 Nồi đun nóng, nồi đun sôi 供暖鍋爐 gōngnuǎn guōlú

263 Nồi đun nước nóng 熱水鍋爐 rè shuǐ guōlú

264 Nồi hơi 蒸汽鍋爐 zhēngqì guōlú

265 Nồi hơi, lò hơi 鍋爐 guōlú

266 Nồi hơi bức xạ 輻射式鍋爐 fúshè shì guōlú

267 Nồi hơi cao áp 高壓鍋爐 gāoyā guōlú

268 Nồi hơi công nghiệp 工業鍋爐 gōngyè guōlú

269 Nồi hơi đốt dầu 燃油鍋爐 rányóu guōlú

270 Nồi hơi đứng 立式鍋爐 lì shì guōlú

271 Nồi hơi lớn 大型鍋爐 dàxíng guōlú

272 Nồi hơi nhỏ 小型鍋爐 xiǎoxíng guōlú

273 Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống 水管鍋爐 shuǐguǎn guōlú

274 Nồi súp-de 蒸汽鍋爐 zhēngqì guōlú

275 Nước làm lạnh, nước giải nhiệt 冷卻水 lěngquè shuǐ

276 Nước nồi hơi 爐水 lú shuǐ

277 Nút đặt lại, nút phục hồi 復位按鈕 fùwèi ànniǔ

278 Nút điều khiển 控制按鈕 kòngzhì ànniǔ

279 Ổ cắm ba chốt 三眼插座 sān yǎn chāzuò

280 Ổ cắm ba chốt có công tắc 帶開關的三眼插座 dài kāiguān de sān yǎn chāzuò

281 Ổ cắm có công tắc 帶開關的插座 dài kāiguān de chāzuò

282 Ổ cắm dây kéo dài 延長線插座 yáncháng xiàn chāzuò

283 Ổ cắm dưới sàn nhà 地板下的插座 dìbǎn xià de chāzuò

284 Ổ cắm kép tiếp đất 地板雙插座 dìbǎn shuāng chāzuò

285 Ổ cắm tiếp đất 接地插座 jiēdì chāzuò

286 Ống dẫn nước làm lạnh 冷卻水管 lěngquè shuǐguǎn

287 Ống ga 煤氣道 méiqì dào

288 Ống khói 煙囪 yāncōng

289 Ống nước 水管 shuǐguǎn

290 Ống nước tuần hoàn 迴圈水管 xúnhuán shuǐguǎn

291 Ống xi lanh chính 主汽缸 zhǔ qìgāng

292 Phễu tro 灰坑 huī kēng

293 Phích cắm ba chân, phích ba chạc 三角插頭 sānjiǎo chātóu

294 Phích cắm ba pha 三相插頭 sān xiàng chātóu

295 Phích cắm tiếp đất 接地插頭 jiēdì chātóu

296 Phòng điều khiển 控制室 kòngzhì shì

297 Phòng nồi hơi 鍋爐房 guōlú fáng

298 Phụ kiện đường ống 管道附件 guǎndào fùjiàn

299 Phụ kiện máy khoan 電鑽附件 diànzuàn fùjiàn

300 Phụ kiện nồi hơi 鍋爐附件 guōlú fùjiàn

301 Phun cấp không khí 空氣噴射 kōngqì pēnshè

302 Pin 電池 diànchí

303 Pin khô 乾電池 gāndiànchí

304 Quạt hút 吸風機 xī fēngjī

305 Quạt hút 抽(引)風機 chōu (yǐn) fēngjī

306 Que hàn điện 電焊條 diànhàn tiáo

307 Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp 電纜溝 diànlǎn gōu

308 Sơ đồ mạch điện 電路圖 diànlùtú

309 Spin điện tử 電子自旋 diànzǐ zì xuán

310 Súng hàn 點焊槍 diǎn hànqiāng

311 Súng phóng điện tử, súng điện tử 電子槍 diànzǐqiāng

312 Sự nạp trước (hơi nước) 提前進氣 tíqián jìn qì

313 Sự xả sớm 提前排氣 tíqián pái qì

314 Sứ xuyên cách điện 絕緣套管 juéyuán tào guǎn

315 Sứ xuyên cao áp 高壓(瓷)套管 gāoyā (cí) tào guǎn

316 Tác dụng của sức gió 風力作用 fēnglì zuòyòng

317 Tấm pin mặt trời 太陽電池板 tàiyáng diànchí bǎn

318 Thải khí, xả khí 排氣 pái qì

319 Than nguyên khai 原煤 yuán méi

320 Thanh ghi lò 爐條 lú tiáo

321 Tháp làm nguội, tháp làm mát 冷卻塔 lěngquè tǎ

322 Thép tấm nồi hơi 鍋爐鋼板 guōlú gāngbǎn

323 Thiết bị an toàn 安全裝置 ānquán zhuāngzhì

324 Thiết bị báo động 報警裝置 bàojǐng zhuāngzhì

325 Thiết bị biến áp của máy phát điện 發電機變壓器 fādiàn jī biànyāqì

326 Thiết bị buồng đốt 爐膛裝置 lútáng shèbèi

327 Thiết bị điện tử điều khiển từ xa 遙控電子裝置 yáokòng diànzǐ zhuāngzhì

328 Thiết bị điều khiển từ xa 遙控裝置 yáokòng zhuāngzhì

329 Thiết bị đồng bộ 同步裝置 tóngbù zhuāngzhì

330 Thiết bị dự phòng 備用裝置 bèiyòng shèbèi

331 Thiết bị đun trước nước 水預熱器 shuǐ yù rè qì

332 Thiết bị giám sát 監控裝置 jiānkòng zhuāngzhì

333 Thiết bị hút bụi 除塵裝置 chúchén zhuāngzhì

334 Thiết bị hút hơi 抽氣裝置 chōu qì zhuāngzhì

335 Thiết bị khử tro 除灰裝置 chú huī zhuāngzhì

336 Thiết bị làm mát 冷卻器 lěngquè qì

337 Thiết bị làm mát bằng hydro 氫冷卻器 qīng lěngquè qì

338 Thiết bị làm nguội 冷卻裝置 lěngquè shèbèi

339 Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng 冷凝器 lěngníng qì

340 Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí 空氣預熱器 kōngqì yù rè qì

341 Thiết bị phân phối điện 配電裝置 pèi diàn shèbèi

342 Thiết bị phát điện 發電裝置 fādiàn zhuāngzhì

343 Thiết bị tự động 自動裝置 zìdòng zhuāngzhì

344 Thợ điện 電工 diàngōng

345 Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện 角形避雷器 jiǎoxíng bìléiqì

346 Thu nhiệt 吸熱 xī rè

347 Thùng bảo quản dầu 儲油櫃 chú yóu guì

348 Thùng chứa nước 貯水箱 zhù shuǐxiāng

349 Thùng dầu 油箱 yóuxiāng

350 Thùng nước 水箱 shuǐxiāng

351 Thùng nước (cho đầu máy) (給)水箱 (gěi) shuǐxiāng

352 Tiếp điểm phụ 輔助接點 fǔzhù jiēdiǎn

353 Tín hiệu 訊號 xìnhào

354 Tín hiệu điều chỉnh 控制訊號 kòngzhì xìnhào

355 Tín hiệu tia chớp 閃光訊號 shǎnguāng xìnhào

356 Tính năng gia tốc 加速效能 jiāsù xìngnéng

357 Tính phóng xạ hạt nhân 核放射性 hé fàngshèxìng

358 Tính toán sức nóng 熱力計算 rèlì jìsuàn

359 Trạm biến thế ngoài trời 室外變電所 shìwài biàn diàn suǒ

360 Trạm biến thế, trạm biến áp 變電所(站) biàn diàn suǒ (zhàn)

361 Trạm phát điện 發電站 fādiàn zhàn

362 Trao đổi nhiệt 熱交換 rè jiāohuàn

363 Tro nhiên liệu 燃料灰 ránliào huī

364 Tua bin 渦輪機 wōlúnjī

365 Tua bin gió 風力發電機 fēnglì fādiàn jī

366 Tua bin hơi 汽輪機 qìlúnjī

367 Tuốc nơ vít 螺絲起子 luósī qǐzi

368 Van 閥 fá

369 Van điện tử 電磁閥 diàncí fá

370 Van điều chỉnh 調節閥 tiáojié fá

371 Van điều khiển 控制閥 kòngzhì fá

372 Vật cách điện, chất cách điện 絕緣體 juéyuántǐ

373 Vỉ lò 爐排 lú pái

374 Vít định vị 定位螺釘 dìngwèi luódīng

375 Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì 鉛包皮, 鉛護套 qiān bāopí, qiān hù tào

376 Vỏ bọc dây cáp 鋼帶(鋼絲)護套 gāng dài (gāngsī) hù tào

377 Vòi phun cao áp 燃料噴嘴 ránliào pēnzuǐ

378 Vòi phun phản lực 噴射嘴 pēnshè zuǐ

379 Volt 伏特 fútè

380 Volt kế 伏特表 fútè biǎo

中文越南語對照:電器裝置詞彙

381 Watt 瓦特 wǎtè

382 Watt giờ 瓦時 wǎ shí

383 Watt kế 瓦特計 wǎtè jì

384 Xi lanh 汽缸 qìgāng

385 Xi lanh áp suất cao 高壓汽缸 gāoyā qìgāng

386 Xi lanh áp suất thấp 低壓汽缸 dīyā qìgāng

387 Xi lanh áp suất trung bình 中壓汽缸 zhōng yā qìgāng

388 Xi lanh cao áp 高壓缸 gāo yā gāng

389 Xi lanh động lực 動力缸 dònglì gāng

390 Xi lanh hạ áp 低壓缸 dīyā gāng

391 Xi lanh trung áp 中壓缸 zhōng yā gāng

392 Xỉ, than xỉ 爐渣 lúzhā

393 Xỉ, than xỉ 熔渣 róng zhā