您現在的位置是:首頁 > 攝影首頁攝影
中文越南語對照:電器裝置詞彙
卡口燈泡有幾種型號
中文越南語對照:電器裝置詞彙
Từ vựng tên các thiết bị điện bằng tiếng Trung
1 摩擦帶,絕緣膠帶 mó ca dài , jué yuán jiao dài Băng dán
2 開關插座板 kai guan cha zuò băn Bảng điện có công tắc và ổ cắm
3 小型電路開關 xiăo xíng diàn lù kai guan Bộ ngắt điện dòng nhỏ
4 鐵錘 tiĕ chuí Cái búa
5 燈座 deng zuò Chuôi bóng đèn
6 斷路器 duàn lù qì Cái ngắt điện
7 開關 kai guan Công tắc
8 燈光開關 deng guang kai guan Công tắc đèn
9 旋轉開關 xuán zhuăn kai guan Công tăc vặn
10 插頭 cha tóu phích cắm
11 保險絲 băo xiăn si Cầu chì
12 日光燈座 rì guang deng zuò Chuôi đèn ống neon
13 三核心電線 san hé xin diàn xiàn Dây cáp ba lõi
14 鉛線 qian xiàn Dây chì
15 銅導線 tóng dăo xiàn Dây dẫn bằng đồng
16 高電力導線 gao diàn lì dăo xiàn Dây dẫn cao thế
17 伸縮電線 shen suo diàn xiàn Dây dẫn nhánh
18 電子用具 diàn zi yòng jù Dụng cụ sửa điện
19 熱塑性電纜 rè sù xìng diàn lăn Dây cáp điện chịu nhiệt
20 多功能測試表 duo gong néng cè shì biăo Đồng hồ đa năng
21 電錶 diàn biăo Đồng hồ điện
22 高電壓傳輸線 gao diàn ya chuán shū xiàn Đường dây dẫn cao thế
23 電流 diàn liú Đường dây truyền tải
24 球形電燈 qiú xíng diàn deng Đèn bóng tròn
25 日光燈 rì guang deng Đèn neong
26 接地插座 jie dì cha zuò ổ điện có dây nối đất
27 地板下插座 dì băn xià cha zuò ổ điện ẩn dưới sàn
28 牆上插座 qiáng shàng cha zuò ổ điện tường
29 熔斷器 róng duàn qì ổ cầu chì
30 介面卡 shì pèi qì ổ tiếp hợp
31 斷線鉗子 duàn xiàn qián zi kìm bấm dây
32 胡桃鉗 hú táo qián kìm
33 尖嘴鉗 jian zuĭ qián kìm mũi nhọn
34 剝皮鉗 bo pì qián kìm tuốt vỏ
35 典雅器 diăn yă qì máy ổn áp
36
點烙鐵
diăn lào tiĕ mỏ hàn điện
37 安全帽 an quán mào mũ an toàn dành cho CN
38 電纜夾子 diàn lăn jiá zi nẹp cáp
39 插頭 cha tóu phích cắm
40 伸縮插頭 shen suo cha tóu phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)
41 三相插座 san xiang cha zuò phích cắm ba pha
42 接地插座 jie dì cha zuò phích cắm có tiếp đất
43 螺絲起子 luó si qĭ zi tua vít
44 四點螺絲起子 sì diăn luó si qĭ zi tua vít bốn chiều
45 結合導火線 jié hé dăo huǒ xiàn nối cầu chì
Bộ từ vựng tiếng Trung về ngành Điện
1 Ampe 安培 ānpéi
2 Ampe kế 安培計 ānpéi jì
3 Ảnh hưởng khí động lực 氣動力影響 qì dònglì yǐngxiǎng
4 Ba pha 三相的 sān xiàng de
5 Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu 燃料殘渣 ránliào cánzhā
6 Bàn điều khiển 控制檯 kòngzhì tái
7 Bảng điều khiển 操作盤, 控制盤 cāozuò pán, kòngzhì pán
8 Bảng điều khiển, bảng giám sát 監控盤 jiānkòng pán
9 Bảng điều khiển chính 主控制盤 zhǔ kòngzhì pán
10 Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều 交流發電機控制板 jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn
11 Báng công cụ, bảng đồng hồ 儀表盤 yíbiǎo pán
12 Bảng mạch khung 電路模擬板 diànlù mónǐ bǎn
13 Bảng sơ đồ 圖表板 túbiǎo bǎn
14 Bảng tín hiệu 訊號盤 xìnhào pán
15 Băng keo cách điện 絕緣膠帶 juéyuán jiāodài
16 Băng tải than 輸煤機 shū méi jī
17 Bình hơi (để thở), bình thở 呼吸器 hūxī qì
18 Bình khí nén 壓縮空氣罐 yāsuō kōngqì guàn
19 Bộ cách điện ăngten 耐張絕緣子 nài zhāng juéyuánzǐ
20 Bộ chỉ mức dầu 油位計 yóu wèi jì
21 Bộ chỉnh áp chịu tải 有載換接器 yǒu zài huàn jiē qì
22 Bộ chống sét 避雷器 bìléiqì
23 Bộ điều chỉnh 調節器 tiáojié qì
24 Bộ điều chỉnh công suất 功率調節器 gōnglǜ tiáojié qì
25 Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp 電壓調節器 diànyā tiáojié qì
26 Bộ điều chỉnh lưu lượng, 流量調節器 liúliàng tiáojié qì
27 Bộ điều chỉnh mực nước 水位調節器 shuǐwèi tiáojié qì
28 Bộ điều chỉnh nhiên liệu 燃料調節器 ránliào tiáojié qì
29 Bộ điều chỉnh nhiệt độ 溫度調節器 wēndù tiáojié qì
30 Bộ điều chỉnh tự động 自動調節器 zìdòng tiáojié qì
31 Bộ đóng ngắt, công tắc 斷續器 duàn xù qì
32 Bộ động cơ 電動機組 diàn dòngjī zǔ
33 Bộ hâm nóng trước 預熱器 yù rè qì
34 Bộ khởi động động cơ 電動起動機 diàndòng qǐdòng jī
35 Bộ khử khí, máy loại khí 除氧器, 脫氧器 chú yǎng qì, tuōyǎng qì
36 Bộ làm mát bằng dầu 油冷卻器, 冷油器 yóu lěngquè qì, lěng yóu qì
37 Bộ làm mát không khí 空氣冷卻器 kōngqì lěngquè qì
38 Bộ nắn điện, bộ thích nghi 按合器 àn hé qì
39 Bộ ngắt điện 斷路器, 斷續器 duànlù qì, duàn xù qì
40 Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì) 小型斷路器 (熔斷器) xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì)
41 Bộ ngắt mạch loại nhỏ 小型斷路器 xiǎoxíng duànlù qì
42 Bộ ngưng tụ bề mặt 表面凝結器 biǎomiàn níngjié qì
43 Bộ ổn áp 穩壓器 wěn yā qì
44 Bộ ổn áp tự động 自動電壓調節器 zìdòng diànyā tiáojié qì
45 Bộ quá nhiệt 過熱器 guòrè qì
46 Bộ tăng áp tua bin 渦輪增壓器 wōlún zēng yā qì
47 Bộ tiếp xúc 接觸器 jiēchù qì
48 Bộ trao đổi nhiệt 熱交換器 rè jiāohuàn qì
49 Bơm áp cao 高壓泵 gāoyā bèng
50 Bơm áp thấp 低壓泵 dīyā bèng
51 Bơm cấp nước nồi hơi 鍋爐給水泵 guōlú jǐ shuǐbèng
52 Bóng đèn điện 電燈泡 diàn dēng pào
53 Bóng đèn đui có ngạnh 卡口燈泡 kǎ kǒu dēngpào
54 Buồng điều khiển 控制室 kòngzhì shì
55 Buồng đốt 燃燒室 ránshāo shì
56 Buồng đốt 燃燒室, 爐膛 ránshāo shì, lútáng
57 Buồng nồi hơi 鍋爐房 guōlú fáng
58 Buồng tua bin 汽輪機房 qìlúnjī fáng
59 Cách mắc/ nối tam giác 三角形接法 sān jiǎoxíng jiē fǎ
60 Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y 星形接法 xīng xíng jiē fǎ
61 Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp 電纜夾 diànlǎn jiā
62 Cân bằng nhiệt 熱平衡 rè píng héng
63 Cần cẩu cổng 龍門起重機 lóngmén qǐ zhòngjī
64 Cặn nồi hơi 鍋爐水垢 guōlú shuǐgòu
65 Cáp điện 電纜 diànlǎn
66 Cáp điện cao thế ba pha 三相高壓電纜 sān xiàng gāoyā diànlǎn
67 Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo 熱塑防潮電線 rè sù fángcháo diànxiàn
68 Cáp điện một lõi 單芯電纜 dān xìn diànlǎn
69 Cầu chì 熔斷器 róngduàn qì
70 Chịu lửa 耐火的 nàihuǒ de
71 Chuôi cách điện (của kìm) 絕緣柄 juéyuán bǐng
72 Chuông điện 電鈴 diànlíng
73 Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch 開關裝置 kāiguān zhuāngzhì
74 Cờ lê ống 管子扳手 guǎnzi bānshǒu
75 Công nhân nhà máy điện 發電廠工人 fādiàn chǎng gōngrén
76 Công tắc chính, công tắc chủ 主(總)開關 zhǔ (zǒng) kāiguān
77 Công tắc có nút ấn 按鈕開關 ànniǔ kāiguān
78 Công tắc đánh lửa 點火開關 diǎnhuǒ kāiguān
79 Công tắc điều khiển 控制開關 kòngzhì kāiguān
80 Công tắc điều khiển áp lực 壓力操縱開關 yālì cāozòng kāiguān
81 Công tắc điều khiển từ xa 遙控開關 yáokòng kāiguān
82 Công tắc giật 拉線開關 lāxiàn kāiguān
83 Công tắc lắc (lắp chìm) (嵌裝式)搖桿開關 (qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān
84 Công tắc một cực 切斷開關 qiēduàn kāiguān
85 Công tơ điện 電錶 diànbiǎo
86 Cột điện cao thế 高壓電塔 gāoyā diàn tǎ
87 Cột điện cao thế 電纜塔 diànlǎn tǎ
88 Cưa đĩa (chạy điện) (電動)圓鋸 (diàndòng) yuán jù
89 Cửa thông gió 通風口 tōng fēng kǒu
90 Cung cấp nhiệt 供熱 gōng rè
91 Cuộn cao áp 高壓繞組 gāoyā ràozǔ
92 Cuộn dây 線圈 xiànquān
93 Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp 初級線圈 chūjí xiànquān
94 Cuộn dây thứ cấp 次級線圈 cì jí xiànquān
95 Cuộn dây từ 電磁線圈 diàncí xiànquān
96 Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp 低壓繞組 dīyā ràozǔ
97 Cuộn sơ cấp 初級繞組 chūjí ràozǔ
98 Cuộn thứ cấp 次級繞組 cì jí ràozǔ
99 Dao thợ điện 電工刀 diàngōng dāo
100 Dầm ngang (xà ngang) 橫擔(橫樑) héng dān (héngliáng)
101 Day buýt, dòng chủ 母線 mǔxiàn
102 Dây (cáp) dẫn điện 電引線, 電纜線 diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn
103 Dây (cầu) chì 保險絲 bǎoxiǎnsī
104 Dây bọc cao su 皮線 pí xiàn
105 Dây dẫn cao áp 高壓導線 gāoyā dǎoxiàn
106 Dây dẫn điện 導線 dǎoxiàn
107 Dây dẫn đồng 銅導體 tóng dǎotǐ
108 Dây điện 電線 diànxiàn
109 Dây điện ba lõi 三芯電線 sān xìn diànxiàn
110 Dây lõi đồng 銅芯線 tóng xīn xiàn
111 Dây tóc xoắn 繞線式燈絲 rào xiàn shì dēngsī
112 Đa năng kế, vạn năng kế 多用電錶, 萬用表 duōyòng diànbiǎo, wàn yòng biǎo
113 Đánh lửa sớm 點火提前 diǎnhuǒ tíqián
114 Đầu nối điện hạ thế 低壓端子(接線) dīyā duānzǐ (jiēxiàn)
115 Đèn (ống) huỳnh quang 日光(熒光)燈管 rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn
116 Đèn báo, đèn hiệu 訊號燈 xìnhào dēng
117 Đèn pin (bỏ túi) (袖珍)手電筒 (xiùzhēn) shǒu diàn tǒng
118 Diện tích bề mặt chảy 燃燒表面積 ránshāo biǎo miànjī
119 Diện tích cấp nhiệt 加熱面積 jiārè miànjī
120 Diện tích làm lạnh 冷卻面積 lěngquè miànjī
121 Diện tích ngọn lửa 火焰面積 huǒyàn miànjī
122 Dòng điện 電流 diànliú
123 Dòng điện ba pha 三相電流 sān xiàng diànliú
124 Dòng điện cảm ứng 感應電流 gǎnyìng diànliú
125 Dòng điện hai pha 雙相電流 shuāng xiàng diànliú
126 Dòng điện khởi động 起動電流 qǐdòng diànliú
127 Dòng điện một pha 單相電流 dān xiàng diànliú
128 Đế xoáy (đèn điện) 螺旋燈頭 luóxuán dēngtóu
129 Điểm nối dây 分接頭 fēn jiētóu
130 Điểm trung hòa 中(性)點 zhōng (xìng) diǎn
131 Điện áp 電壓調節器 diànyā tiáojié qì
132 Điện hạt nhân 核電力 hé diànlì
133 Điện một chiều 直流電 zhíliúdiàn
134 Điện trở 電阻, 電阻器 diànzǔ, diànzǔ qì
135 Điện tử 電子 diànzǐ
136 Điện xoay chiều 交流電 jiāo liú diàn
137 Độ kín, độ khít 密封性 mìfēng xìng
138 Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động 驅動電動機 qūdòng diàn dòngjī
139 Động cơ điện 電動機 diàn dòngjī
140 Động cơ điện hai pha 雙相電動機 shuāng xiàng diàn dòngjī
141 Đui đèn 燈座 dēng zuò
142 Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh 卡口燈座 kǎ kǒu dēng zuò
143 Đui đèn huỳnh quang 日光燈管座 rìguāng dēng guǎn zuò
144 Đường dẫn khói 煙道 yān dào
145 Đường dây nối dài, đường dây mở rộng 延長線 yáncháng xiàn
146 Đường ống 管道 guǎndào
147 Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp 高壓輸電線路, 高壓線 gāoyā shūdiàn xiànlù, gāo yāxiàn
148 Giá đỡ nồi hơi 鍋爐底座 guōlú dǐzuò
149 Giá giữ cầu chì 熔斷器座, 保險絲座 róngduàn qì zuò, bǎo xiǎnsī zuò
150 Giàn cần cẩu 起重龍門架 qǐ zhòng lóngmén jià
151 Gian tua bin máy phát 主發電機室 zhǔ fādiàn jī shì
152 Giấy mạ kim 金屬化紙 jīnshǔ huà zhǐ
153 Gông 鐵軛 tiě è
154 Goòng, giá chuyển hướng 轉向架 zhuǎn xiàng jià
155 Hai pha 二相的, 雙相得 èr xiàng de, shuāng xiàng dé
156 Hào cáp 電纜地溝 diànlǎn dìgōu
157 Hầm cáp 電纜隧道 diànlǎn suìdào
158 Hệ thống cấp nước 供水系統 gōngshuǐ xìtǒng
159 Hệ thống đường ống 管道系統 guǎndào xìtǒng
160 Hệ thống ống dẫn khói 煙道系統 yān dào xìtǒng
161 Hố xỉ than 煤渣坑 méizhā kēng
162 Hộp (nối) cáp 電纜(接線)盒 diànlǎn (jiēxiàn) hé
163 Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ 工具箱 gōngjù xiāng
164 Hộp nối cáp 電纜套 diànlǎn tào
165 Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang 火花(放電)間隙 huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì
166 Khí thải 廢氣 fèiqì
167 Kho than 煤倉 méi cāng
168 Khoan điện 電鑽 diànzuàn
169 Không khí đốt cháy 助燃空氣 zhùrán kōngqì
170 Không khí nén 壓縮空氣 yāsuō kōngqì
171 Kilowatt 千瓦 qiānwǎ
172 Kìm cắt 剪鉗 jiǎn qián
173 Kìm cắt dây điện 鋼絲鉗 gāngsī qián
174 Kiìm mũi tròn 圓嘴鉗 yuán zuǐ qián
175 Kìm tuốt dây 剝線鉗 bō xiàn qián
176 Kwh 千瓦時 qiānwǎ shí
177 Lá kim loại 薄金屬片 báo jīnshǔ piàn
178 Làm lạnh bổ sung 再次冷卻 zàicì lěngquè
179 Làm lạnh, làm mát, làm nguội 冷卻面積 lěngquè miànjī
180 Lò đốt 燃燒爐 ránshāo lú
181 Lò nồi hơi 鍋爐爐膛 guōlú lútáng
182 Lò phản ứng công suất 動力反應堆 dònglì fǎn yìng duī
183 Lò phản ứng hạt nhân 核反應堆 héfǎnyìngduī
184 Lò phản xạ 反射爐 fǎnshè lú
185 Lò xo tiếp xúc 接觸彈簧 jiēchù tánhuáng
186 Lõi cáp 線芯 xiàn xīn
187 Lõi cáp điện 電纜芯 diànlǎn xīn
188 Lõi dây (điện) (導電)芯線 (dǎodiàn) xīn xiàn
189 Lõi sắt 鐵心 tiěxīn
190 Lỗ nạp khí nén 壓縮空氣入口 yāsuō kōngqì rùkǒu
191 Lượng bốc hơi 蒸發量 zhēngfā liàng
192 Mạch điện 電路模擬板 diànlù mónǐ bǎn
193 Mạch điện ba pha 三相電路 sān xiàng diànlù
194 Mạch điện hai pha 雙相電路 shuāng xiàng diànlù
195 Mạch điện một pha 單相電路 dān xiàng diànlù
196 Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC 積體電路 jíchéng diànlù
197 Máy biến áp di động 移動式變壓器 yídòng shì biàn yā qì
198 Máy biến áp điện lực 電力變壓器 diànlì biànyāqì
199 Máy biến áp, bộ biến thế 變壓器 biànyāqì
200 Máy biến dòng 電流互感器 diànliú hùgǎn qì
201 Máy biến dòng, bộ đổi điện 變流器 biàn liú qì
202 Máy biến thế, máy biến áp 變壓器 biànyāqì
203 Máy bơm 泵 bèng
204 Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp 中壓泵 zhōng yā bèng
205 Máy bơm dầu 油泵 yóubèng
206 Máy bơm dầu tuần hoàn 迴圈油泵 xúnhuán yóubèng
207 Máy bơm dự phòng 備用泵 bèiyòng bèng
208 Máy bơm không khí 空氣泵 kōngqì bèng
209 Máy bơm phụ 輔助泵 fǔzhù bèng
210 Máy bơm tua bin 渦輪泵 wōlún bèng
211 Máy bơm tuần hoàn 迴圈泵 xúnhuán bèng
212 Máy cắt cỏ dùng điện 電動割(刈)草機 diàn dòng gē (yì) cǎo jī
213 Máy con ve 蜂鳴器 fēng míng qì
214 Máy điều tốc 調速器 tiáo sù qì
215 Máy đồng bộ 同步器 tóngbù qì
216 Máy hạ áp, bộ giảm thế 降壓變壓器 jiàng yā biàn yā qì
217 Máy hâm nóng sơ bộ áp cao 高壓預熱器 gāoyā yù rè qì
218 Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp 低壓預熱器 dīyā yù rè qì
219 Máy làm lạnh nước 水冷卻器 shuǐ lěngquè qì
220 Máy làm mát bằng hydro 氫冷卻器 qīng lěngquè qì
221 Máy lọc điện 靜電集塵器 jìngdiàn jí chén qì
222 Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động 移動爐加煤機 yídòng lú jiā méi jī
223 Máy ngắt điện bằng không khí nén 空氣吹弧斷路器 kōngqì chuī hú duànlù qì
224 Máy nghiền than 磨煤機, 碎煤機 mó méi jī, suì méi jī
225 Máy phát điện 發電機 fādiàn jī
226 Máy phát điện ba pha 三相發電機 sān xiàng fādiàn jī
227 Máy phát điện đồng bộ 同步發電機 tóngbù fādiàn jī
228 Máy phát điện gia đình 自用發電機 zìyòng fādiàn jī
229 Máy phát điện không đồng bộ 非同步發電機 yìbù fādiàn jī
230 Máy phát điện một chiều 直流發電機 zhíliú fādiàn jī
231 Máy phát điện tua bin 渦輪發電機 wōlún fādiàn jī
232 Máy phát điện xoay chiều 交流發電機 jiāoliú fādiàn jī
233 Máy phát điện xoay chiều ba pha 三相交流發電機 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī
234 Msy phát điện xoay chiều một pha 單相交流發電機 dān xiàng jiāoliú fādiàn jī
235 Máy phát động cơ 電動發電機 diàndòng fādiàn jī
236 Máy quạt gió 鼓風機 gǔ fēng jī
237 Máy tăng áp, bộ tăng thế 升壓變壓器 shēng yā biànyāqì
238 Máy vẽ (sơ đồ) 描繪器 miáohuì qì
239 Mắc nối tiếp 串聯 chuànlián
240 Mắc song song 並聯 bìng lián
241 Mỏ hàn điện 電烙鐵 diàn làotiě
242 Mô tơ điện, động cơ điện 電動機 diàndòngjī
243 Mối nối hình sao (mối nối chữ Y) 星形連結(Y連線) xīng xíng liànjiē (Y liánjiē)
244 Một pha 單相的 dān xiàng de
245 Mũ bảo họ chống va đập 防震安全帽 fángzhèn ānquán mào
246 Mức độ ô nhiễm 汙染程度 wūrǎn chéngdù
247 Muội than 煤灰 méi huī
248 Năng lượng hạt nhân 核動力, 核能 hé dònglì, hénéng
249 Năng lượng nguyên tử 原子能 yuánzǐnéng
250 Nguồn điện 電源 diànyuán
251 Nhà máy điện 發電廠 fādiàn chǎng
252 Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời 太陽能發電站 tàiyángnéng fādiàn zhàn
253 Nhà máy điện hạt nhân 核電站 hédiànzhàn
254 Nhà máy điện, trạm phát điện 發電站 fādiàn zhàn
255 Nhà máy nhiệt điện 火力發電廠, 熱電廠 huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng
256 Nhà máy thủy điện 水力發電廠 shuǐlì fādiàn chǎng
257 Nhiên liệu hạt nhân 核燃料 héránliào
258 Nhiệt dư, thiệt thải 餘熱 yúrè
259 Nhiệt lượng 熱量 rèliàng
260 Nhiệt năng 熱能 rènéng
261 Nối tam giác 三角連線 sānjiǎo liánjiē
262 Nồi đun nóng, nồi đun sôi 供暖鍋爐 gōngnuǎn guōlú
263 Nồi đun nước nóng 熱水鍋爐 rè shuǐ guōlú
264 Nồi hơi 蒸汽鍋爐 zhēngqì guōlú
265 Nồi hơi, lò hơi 鍋爐 guōlú
266 Nồi hơi bức xạ 輻射式鍋爐 fúshè shì guōlú
267 Nồi hơi cao áp 高壓鍋爐 gāoyā guōlú
268 Nồi hơi công nghiệp 工業鍋爐 gōngyè guōlú
269 Nồi hơi đốt dầu 燃油鍋爐 rányóu guōlú
270 Nồi hơi đứng 立式鍋爐 lì shì guōlú
271 Nồi hơi lớn 大型鍋爐 dàxíng guōlú
272 Nồi hơi nhỏ 小型鍋爐 xiǎoxíng guōlú
273 Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống 水管鍋爐 shuǐguǎn guōlú
274 Nồi súp-de 蒸汽鍋爐 zhēngqì guōlú
275 Nước làm lạnh, nước giải nhiệt 冷卻水 lěngquè shuǐ
276 Nước nồi hơi 爐水 lú shuǐ
277 Nút đặt lại, nút phục hồi 復位按鈕 fùwèi ànniǔ
278 Nút điều khiển 控制按鈕 kòngzhì ànniǔ
279 Ổ cắm ba chốt 三眼插座 sān yǎn chāzuò
280 Ổ cắm ba chốt có công tắc 帶開關的三眼插座 dài kāiguān de sān yǎn chāzuò
281 Ổ cắm có công tắc 帶開關的插座 dài kāiguān de chāzuò
282 Ổ cắm dây kéo dài 延長線插座 yáncháng xiàn chāzuò
283 Ổ cắm dưới sàn nhà 地板下的插座 dìbǎn xià de chāzuò
284 Ổ cắm kép tiếp đất 地板雙插座 dìbǎn shuāng chāzuò
285 Ổ cắm tiếp đất 接地插座 jiēdì chāzuò
286 Ống dẫn nước làm lạnh 冷卻水管 lěngquè shuǐguǎn
287 Ống ga 煤氣道 méiqì dào
288 Ống khói 煙囪 yāncōng
289 Ống nước 水管 shuǐguǎn
290 Ống nước tuần hoàn 迴圈水管 xúnhuán shuǐguǎn
291 Ống xi lanh chính 主汽缸 zhǔ qìgāng
292 Phễu tro 灰坑 huī kēng
293 Phích cắm ba chân, phích ba chạc 三角插頭 sānjiǎo chātóu
294 Phích cắm ba pha 三相插頭 sān xiàng chātóu
295 Phích cắm tiếp đất 接地插頭 jiēdì chātóu
296 Phòng điều khiển 控制室 kòngzhì shì
297 Phòng nồi hơi 鍋爐房 guōlú fáng
298 Phụ kiện đường ống 管道附件 guǎndào fùjiàn
299 Phụ kiện máy khoan 電鑽附件 diànzuàn fùjiàn
300 Phụ kiện nồi hơi 鍋爐附件 guōlú fùjiàn
301 Phun cấp không khí 空氣噴射 kōngqì pēnshè
302 Pin 電池 diànchí
303 Pin khô 乾電池 gāndiànchí
304 Quạt hút 吸風機 xī fēngjī
305 Quạt hút 抽(引)風機 chōu (yǐn) fēngjī
306 Que hàn điện 電焊條 diànhàn tiáo
307 Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp 電纜溝 diànlǎn gōu
308 Sơ đồ mạch điện 電路圖 diànlùtú
309 Spin điện tử 電子自旋 diànzǐ zì xuán
310 Súng hàn 點焊槍 diǎn hànqiāng
311 Súng phóng điện tử, súng điện tử 電子槍 diànzǐqiāng
312 Sự nạp trước (hơi nước) 提前進氣 tíqián jìn qì
313 Sự xả sớm 提前排氣 tíqián pái qì
314 Sứ xuyên cách điện 絕緣套管 juéyuán tào guǎn
315 Sứ xuyên cao áp 高壓(瓷)套管 gāoyā (cí) tào guǎn
316 Tác dụng của sức gió 風力作用 fēnglì zuòyòng
317 Tấm pin mặt trời 太陽電池板 tàiyáng diànchí bǎn
318 Thải khí, xả khí 排氣 pái qì
319 Than nguyên khai 原煤 yuán méi
320 Thanh ghi lò 爐條 lú tiáo
321 Tháp làm nguội, tháp làm mát 冷卻塔 lěngquè tǎ
322 Thép tấm nồi hơi 鍋爐鋼板 guōlú gāngbǎn
323 Thiết bị an toàn 安全裝置 ānquán zhuāngzhì
324 Thiết bị báo động 報警裝置 bàojǐng zhuāngzhì
325 Thiết bị biến áp của máy phát điện 發電機變壓器 fādiàn jī biànyāqì
326 Thiết bị buồng đốt 爐膛裝置 lútáng shèbèi
327 Thiết bị điện tử điều khiển từ xa 遙控電子裝置 yáokòng diànzǐ zhuāngzhì
328 Thiết bị điều khiển từ xa 遙控裝置 yáokòng zhuāngzhì
329 Thiết bị đồng bộ 同步裝置 tóngbù zhuāngzhì
330 Thiết bị dự phòng 備用裝置 bèiyòng shèbèi
331 Thiết bị đun trước nước 水預熱器 shuǐ yù rè qì
332 Thiết bị giám sát 監控裝置 jiānkòng zhuāngzhì
333 Thiết bị hút bụi 除塵裝置 chúchén zhuāngzhì
334 Thiết bị hút hơi 抽氣裝置 chōu qì zhuāngzhì
335 Thiết bị khử tro 除灰裝置 chú huī zhuāngzhì
336 Thiết bị làm mát 冷卻器 lěngquè qì
337 Thiết bị làm mát bằng hydro 氫冷卻器 qīng lěngquè qì
338 Thiết bị làm nguội 冷卻裝置 lěngquè shèbèi
339 Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng 冷凝器 lěngníng qì
340 Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí 空氣預熱器 kōngqì yù rè qì
341 Thiết bị phân phối điện 配電裝置 pèi diàn shèbèi
342 Thiết bị phát điện 發電裝置 fādiàn zhuāngzhì
343 Thiết bị tự động 自動裝置 zìdòng zhuāngzhì
344 Thợ điện 電工 diàngōng
345 Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện 角形避雷器 jiǎoxíng bìléiqì
346 Thu nhiệt 吸熱 xī rè
347 Thùng bảo quản dầu 儲油櫃 chú yóu guì
348 Thùng chứa nước 貯水箱 zhù shuǐxiāng
349 Thùng dầu 油箱 yóuxiāng
350 Thùng nước 水箱 shuǐxiāng
351 Thùng nước (cho đầu máy) (給)水箱 (gěi) shuǐxiāng
352 Tiếp điểm phụ 輔助接點 fǔzhù jiēdiǎn
353 Tín hiệu 訊號 xìnhào
354 Tín hiệu điều chỉnh 控制訊號 kòngzhì xìnhào
355 Tín hiệu tia chớp 閃光訊號 shǎnguāng xìnhào
356 Tính năng gia tốc 加速效能 jiāsù xìngnéng
357 Tính phóng xạ hạt nhân 核放射性 hé fàngshèxìng
358 Tính toán sức nóng 熱力計算 rèlì jìsuàn
359 Trạm biến thế ngoài trời 室外變電所 shìwài biàn diàn suǒ
360 Trạm biến thế, trạm biến áp 變電所(站) biàn diàn suǒ (zhàn)
361 Trạm phát điện 發電站 fādiàn zhàn
362 Trao đổi nhiệt 熱交換 rè jiāohuàn
363 Tro nhiên liệu 燃料灰 ránliào huī
364 Tua bin 渦輪機 wōlúnjī
365 Tua bin gió 風力發電機 fēnglì fādiàn jī
366 Tua bin hơi 汽輪機 qìlúnjī
367 Tuốc nơ vít 螺絲起子 luósī qǐzi
368 Van 閥 fá
369 Van điện tử 電磁閥 diàncí fá
370 Van điều chỉnh 調節閥 tiáojié fá
371 Van điều khiển 控制閥 kòngzhì fá
372 Vật cách điện, chất cách điện 絕緣體 juéyuántǐ
373 Vỉ lò 爐排 lú pái
374 Vít định vị 定位螺釘 dìngwèi luódīng
375 Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì 鉛包皮, 鉛護套 qiān bāopí, qiān hù tào
376 Vỏ bọc dây cáp 鋼帶(鋼絲)護套 gāng dài (gāngsī) hù tào
377 Vòi phun cao áp 燃料噴嘴 ránliào pēnzuǐ
378 Vòi phun phản lực 噴射嘴 pēnshè zuǐ
379 Volt 伏特 fútè
380 Volt kế 伏特表 fútè biǎo
381 Watt 瓦特 wǎtè
382 Watt giờ 瓦時 wǎ shí
383 Watt kế 瓦特計 wǎtè jì
384 Xi lanh 汽缸 qìgāng
385 Xi lanh áp suất cao 高壓汽缸 gāoyā qìgāng
386 Xi lanh áp suất thấp 低壓汽缸 dīyā qìgāng
387 Xi lanh áp suất trung bình 中壓汽缸 zhōng yā qìgāng
388 Xi lanh cao áp 高壓缸 gāo yā gāng
389 Xi lanh động lực 動力缸 dònglì gāng
390 Xi lanh hạ áp 低壓缸 dīyā gāng
391 Xi lanh trung áp 中壓缸 zhōng yā gāng
392 Xỉ, than xỉ 爐渣 lúzhā
393 Xỉ, than xỉ 熔渣 róng zhā